Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
thợ cưa
thủ thường
thủ trưởng
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ xướng
thủng lưới
thứ trưởng
thừa hưởng
thừa tướng
thừa ưa
thể tường
thống tướng
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thổ trước
thị trưởng
thị trường
thị trường hóa
thịnh vượng
thịt nướng
thăng đường
thăng thưởng
thõng thượt
thiên đường
thiên hướng
thiên tượng học
thiên tướng
thiết tưởng
thiếu dinh dưỡng
thiếu tướng
thiền đường
thiền trượng
thiu người
thoát hơi nước
thu hải đường
thu lượm
thuê mướn
thuần dưỡng
thuận hướng
thuở xưa
thuốc nước
thuốc trường sinh
thung đường
thuyền trưởng
thư đường
thư sướng
thưa
thưa bẩm
thưa chuyện
thưa gửi
thưa kiện
thưa thốt
thưa thớt
thưa trình
thưởng
thưởng ngoạn
thưởng nguyệt
thưởng phạt
thưởng thức
thưởng xuân
thườn thưỡn
thường
thường biến
thường dân
thường dùng
thường kì
thường khi
thường lệ
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường phạm
thường phục
thường sơn
thường tân
thường tình
thường thức
thường thường
thường trú
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last