Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • courant ; ordinaire ; commun.
    • Thói thường
      les habitudes courantes
    • Ngày thường
      jour ordinaire
    • Lẽ thường
      sens commun.
  • simple.
    • Người dân thường
      un simple habitant.
  • médiocre.
    • Bài thơ thường
      un poème médiocre
    • Sức học thường
      degré de culture médiocre
    • thường thường
      (redoublement) médiocre.;fréquement ; souvent.
    • Tôi thường qua đây
      je passe souvent par ici.;d'ordinaire ; d'habitude ; ordinairement.
    • Thường cứ năm giờ là dậy
      se lever d'ordinaire à cinq heures
    • thường thường
      (redoublement) d'ordinaire ; d'habitude ; ordinairement.;(địa phương) dédommager.
    • Thường tiền
      dédommager en espèces.
Comments and discussion on the word "thường"