Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bồi thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dédommager; indemniser; réparer
    • Bồi thường một tổn thất
      dédommager (quelqu'un) d'une perte
    • Bồi thường thiệt hại
      réparer les dommages
Related search result for "bồi thường"
Comments and discussion on the word "bồi thường"