Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trên dưới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • toutes les couches de la population; tous.
    • Trên dưới một lòng
      tous à l'unanimité.
  • aux environs de.
    • Trên dưới một ngàn người
      aux environs de mille personnes.
  • de haut en bas.
Related search result for "trên dưới"
Comments and discussion on the word "trên dưới"