Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rupestre
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) mọc trên đá
    • Plantes rupestres
      cây mọc trên đá
  • (nghệ thuật) trên vách đá; khoét trong đá
    • Peintures rupestres
      tranh trên vách đá (thời tiền sử)
    • Tombe rupestre
      mộ khoét trong đá
Comments and discussion on the word "rupestre"