French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó ngữ
- qua phía trên
- Sauter par-dessus
nhảy qua phía trên
giới ngữ
- qua phía trên
- Sauter par-dessus un obstacle
nhảy qua phía trên một chướng ngại
- ở trên, ở ngoài
- Porter un manteau par-dessus ses habits
mặc áo khoác ngoài áo khác
- par-dessus le marché
xem marché
- par-dessus tout
trên hết; trước hết, nhất là
- Aimer quelque chose par-dessus tout
thích cái gì trên hết
- Je vous recommande d'être par-dessus tout prudent
tôi khuyên anh trước hết là phải thận trọng