Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • figure; visage; face
  • surface; dessus; table
    • Mặt nước
      surface de l'eau;
    • Mặt lò sưởi
      dessus de cheminnée;
    • Mặt đe
      table de l'enclume
  • façade
    • Mặt bên của nhà
      façade latérale de la maison
  • pan; facette
    • Tháp sáu mặt
      tour à six pans;
    • Các mặt của viên kim cương
      les facettes d'un diamant
  • point de vue
    • Tiến bộ về mặt học tập
      faire des progrès au point de vue des études
  • côté; rapport
    • Về mọi mặt
      sous tous les rapports;
    • Mặt tốt của ai
      les bons côtés de quelqu'un
  • cadran (d'une montre), chaton (d'une bague)
  • (dialecte) droit
    • Tay mặt
      main droite
    • mặt bủng da chì
      xem bủng
    • mặt cắt không còn hột máu
      visage blême de peur;
    • mặt đối mặt
      face à face;
    • mặt sứa gan lim
      obstiné; têtu;
    • mặt to tai lớn
      grand personnage;
    • trông mặt mà bắt hình dong
      au chant on connaît l'oiseau;
    • xa mặt cách lòng
      loin des yeux loin du coeur
Related search result for "mặt"
Comments and discussion on the word "mặt"