Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mặt phải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • face; avers; dessus; endroit
    • Mặt phải đồng tiền
      face d'une monnaie
    • Mặt phải huân chương
      avers d'une médaille
    • Mặt phải vải
      dessus d'une étoffe
    • Mặt trái và mặt phải
      l'envers et l'endroit
Related search result for "mặt phải"
Comments and discussion on the word "mặt phải"