French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- giải phẫu học
- Anatomie comparée
giải phẫu học so sánh
- giải phẫu; sự giải phẫu
- Anatomie de la feuille
sự giải phẫu lá cây
- Faire l'anatomie d'un cadavre
giải phẫu một xác chết
- bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải phẫu
- Des "anatomies en cire colorée" (Volt.)
những "mô hình giải phẫu bằng sáp màu"
- thân thể, cốt cách
- Une belle anatomie
một thân thể đẹp
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tích, sự mổ xẻ
- Anatomie d'un poème
sự phân tích một bài thơ