French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó ngữ
- trên, ở trên
- Il n'y a rien au-dessus
chẳng có gì ở trên cả
giới ngữ
- au-dessus de+ trên, ở trên; hơn
- Au-dessus des nuages
ở trên mây
- Au-dessus de sept ans
trên bảy tuổi
- Être au-dessus de quelqu'un
hơn ai
- Être au-dessus de la calomnie
coi khinh sự vu khống