Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
trưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
aîné.
Con trưởng
fils aîné.
major.
Nữ y tá trưởng
infirmière-major.
(mus.) majeur.
đô trưởng
do majeur
chế độ con trưởng thừa kế
(sử học) majorat.;chef.
Trưởng phái đoàn
chef de délégation.
Related search result for
"trưởng"
Words pronounced/spelled similarly to
"trưởng"
:
trả miếng
trá hàng
trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
trắng
trẻ măng
more...
Words contain
"trưởng"
:
đô trưởng
đảng trưởng
đảo trưởng
đồn trưởng
đoàn trưởng
bang trưởng
bộ trưởng
cục trưởng
chỉ huy trưởng
con trưởng
more...
Comments and discussion on the word
"trưởng"