Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aîné.
    • Con trưởng
      fils aîné.
  • major.
    • Nữ y tá trưởng
      infirmière-major.
  • (mus.) majeur.
    • đô trưởng
      do majeur
    • chế độ con trưởng thừa kế
      (sử học) majorat.;chef.
    • Trưởng phái đoàn
      chef de délégation.
Comments and discussion on the word "trưởng"