Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
vườn bách thú
vườn bách thú
vườn bách thảo
vườn hoa
vườn quả
vườn quốc gia
vườn rau
vườn thú
vườn trẻ
vườn trường
vườn tược
vườn ươm
vườn ương
vược
vượn
vượn
vượn cáo
vượn mèo
vượn người
vượn thờ
vượn vá
vượng
vượng
vượng khí
vượt
vượt
vượt âm
vượt bậc
vượt biên
vượt cấp
vượt mức
vượt ngục
vượt qua
vượt quá
vượt quyền
vượt tuyến
vướng
vướng
vướng chân
vướng mức
vướng vít
vướng víu
xa trưởng
xam xưa
xanh lướt
xanh mướt
xanh nước biển
xác ướp
xâm lược
xâm lược
xã đội trưởng
xã trưởng
xúc hướng động
xấc xược
xấc xược
xử lí thường vụ
xe đạp nước
xe lội nước
xe lăn đường
xe trượt tuyết
xe tưới đường
xin cưới
xoài tượng
xu hướng
xu hướng
xuân đường
xuôi ngược
xuất tướng
xuất xưởng
xuống nước
xuồng lướt
xung lượng
xưa
xưa
xưa kia
xưa kia
xưa nay
xưa rày
xưởng
xưởng
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last