Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vượt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • franchir; traverser
    • Vượt hào
      franchir un fossé
    • Vượt khó khăn
      franchir les difficultés
    • Vượt sông
      traverser une rivière
    • Vượt giới hạn
      franchir les limites
  • surpasser; dépasser; devancer; distancer; (infml.) griller
    • Ngôi nhà vượt lên trên các nhà bên cạnh hai tầng
      maison qui surpasse ses voisines de deux étages
    • Vượt đối thủ
      devancer un concurrent; (thân mật) griller un concurrent
    • Vượt đèn đỏ
      griller un feu rouge
    • Vượt kế hoạch
      dépasser le plan de production
  • doubler
    • Vượt chiếc xe chạy trước
      doubler une voiture
  • en sus de
    • Ba ngàn sản phẩm vượt kế hoạch
      trois mille produits en sus du plan
Related search result for "vượt"
Comments and discussion on the word "vượt"