version="1.0"?>
- franchir; traverser
- Vượt hào
franchir un fossé
- Vượt khó khăn
franchir les difficultés
- Vượt sông
traverser une rivière
- Vượt giới hạn
franchir les limites
- surpasser; dépasser; devancer; distancer; (infml.) griller
- Ngôi nhà vượt lên trên các nhà bên cạnh hai tầng
maison qui surpasse ses voisines de deux étages
- Vượt đối thủ
devancer un concurrent; (thân mật) griller un concurrent
- Vượt đèn đỏ
griller un feu rouge
- Vượt kế hoạch
dépasser le plan de production
- doubler
- Vượt chiếc xe chạy trước
doubler une voiture
- en sus de
- Ba ngàn sản phẩm vượt kế hoạch
trois mille produits en sus du plan