Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • école; institution; établissement.
    • Trường nữ học
      école de jeunes filles; institution de jeunes filles;
    • Trường trung học
      établissement d'enseignement secondaire; école secondaire;
    • Trường sư phạm
      école normale;
    • Trường trung học chuyên nghiệp
      collège technique.
  • champ; scène; théâtre.
    • Trường hoạt động
      champ d'activité;
    • Trường quốc tế
      scène internationale;
    • Trường bắn
      champ de tir;
    • Trường từ , từ trường
      (vật lý học) champ magnétique.
  • (arch.) longueur; long.
    • Trường bảy thước , khoác ba thước
      sept yards (vietnamiens) de long sur trois de large.
  • long.
    • Một đêm trường
      toute une longue nuit;
    • Ba năm trường
      durant trois longues années;
    • Đường trường
      long parcours;
    • Giống lợn trường mình
      race de porc à corps long.
  • qui dispose de beaucoup de (fonds...) (xem trường vốn).
Comments and discussion on the word "trường"