Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tư tưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
pensée; idée.
Tư tưởng của Mác
la pensée de de Marx;
Tư tưởng chính trị
idées politiques
hệ tư tưởng
idéologie;
Nhà tư tưởng
penseur;
Tự do tư tưởng
liberté d'opinion.
Related search result for
"tư tưởng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tư tưởng"
:
tai tiếng
tai tượng
tải thương
tất thắng
tể tướng
thể tạng
thể thống
thể tường
thế thường
thì thùng
more...
Words contain
"tư tưởng"
:
nhà tư tưởng
tư tưởng
Comments and discussion on the word
"tư tưởng"