Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trước đây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • précédemment; antérieurement.
    • Như ta đã thấy trước đây
      comme nous l'avons vu précédemment.
  • auparavant.
    • Một tháng trước đây
      un mois auparavant.
Comments and discussion on the word "trước đây"