Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
trước mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • en face.
    • Ngôi nhà trước mặt
      maison d'en face.
  • en présence de.
    • Trước mặt những người làm chứng
      en présence des témoins.
Related search result for "trước mặt"
Comments and discussion on the word "trước mặt"