Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
venue
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem venu
danh từ giống cái
  • sự đến, lúc đến
    • Annoncer la venue d'un ami
      báo tin một người bạn đến
  • sự phát triển
    • Arbre d'une belle venue
      cây phát triển tốt
    • à la bonne venue
      không chuẩn bị gì
    • Chanter à la bonne venue
      hát không chuẩn bị gì
    • allées et venues
      xem allée
    • toute d'une venue
      không khúc khuỷu (thân cây), thẳng đuột (bức tượng...); thẳng thắn
    • Un caractère toute d'une venue
      tính tình thẳng thắn
Related search result for "venue"
Comments and discussion on the word "venue"