Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
avenue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đường có cây bóng mát
  • đại lộ
  • (nghĩa bóng) con đường dẫn tới
    • Les avenues du pouvoir
      con đường dẫn tới quyền lực
Related search result for "avenue"
Comments and discussion on the word "avenue"