Jump to user comments
danh từ
- con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
- (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
- the avenue to success
con đường đề bạt tới thành công
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
- (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
- avenue of approach
con đường để tiến đến gần
- to cut off all avenues of retreat
cắt đứt mọi con đường rút quân