Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chả là
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • c'est que
    • Chả là chị ấy ốm nên không đến được
      elle n' est pas venue , c' est qu' elle est malade
Related search result for "chả là"
Comments and discussion on the word "chả là"