Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lent
Jump to user comments
tính từ
  • chậm, chậm chạp, chậm rãi
    • Exécution lente
      sự thực hiện chậm
    • Esprit lent
      trí óc chậm chạp
    • Mort lente
      sự chết dần chết mòn
Related search result for "lent"
Comments and discussion on the word "lent"