Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alentour
Jump to user comments
phó từ
  • xung quanh
    • Rôder alentour
      lảng vảng xung quanh
    • alentour de
      (từ cũ, nghĩa cũ) xung quanh (cái gì)
    • d'alentour
      (ở) xung quanh
    • les bois d'alentour
      rừng xung quanh
Related search result for "alentour"
Comments and discussion on the word "alentour"