Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
liant
Jump to user comments
tính từ
  • dẻo
    • Cire liante
      sáp ong dẻo
  • dễ kết bạn, dễ gần
danh từ giống đực
  • tính dẻo
  • (văn học) tính dễ kết bạn, tính dễ gần
  • (kỹ thuật) chất gắn kết
Related words
Related search result for "liant"
Comments and discussion on the word "liant"