Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
limande
Jump to user comments
{{limande}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) cá bơn limăng
  • (kỹ thuật) mảnh ván; thước dẹt (của thợ mộc)
  • (hàng hải) vải nhựa bọc thừng
    • faire la limande
      (thông tục) qụy lụy
Related search result for "limande"
Comments and discussion on the word "limande"