Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lent
/lent/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend
danh từ
  • Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)
    • to keep lent
      ăn chay
Related words
Related search result for "lent"
Comments and discussion on the word "lent"