French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tương đương
- Quantités équivalentes
số lượng tương đương
- Termes équivalents
từ ngữ tương đương
danh từ giống đực
- (vật lý) đương lượng
- Equivalent algébrique
đương lượng đại số
- Equivalent électrochimique
đương lượng điện hoá
- Equivalent thermique
đương lượng nhiệt