Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
một
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • un
    • Một người
      un homme;
    • Một nhà
      une maison;
    • Nước Việt Nam là một
      le Viêtnam est un
  • unique
    • Con một
      fils unique;
    • Một màu
      d'une seule couleur; unicolore
  • pour une seule personne;
    • Màn dành cho một người ngủ
      moustiquaire pour une seule personne
    • chỉ là một
      c'est tout un;
    • một chín một mười
      équivalent
    • một chốn đôi nơi
      ménage à deux foyers; famille à deux foyers;
    • một chữ cắn đôi cũng không biết
      illettré;
    • một cổ hai tròng
      deux cordes sur le cou; joug double;
    • một công đôi việc
      faire d'une pierre deux coups;
    • một đối một
      un contre un;
    • một đồng một cốt
      du même acabit; chou vert et vert chou;
    • một là
      premièrement; primo;
    • một lòng một dạ
      de tout coeur;
    • một miếng khi đói bằng một gói khi no
      au pauvre un oeuf vaut un boeuf;
    • một nắng hai sương
      peiner jour après jour (dans les travaux agricoles);
    • một sớm một chiều
      (utilisé en tournure négative) promptement; bientôt
    • Không phải một sớm một chiều mà xong
      ce ne sera pas bientôt fait;
    • một trời một vực
      très différents (l'un de l'autre)
Related search result for "một"
Comments and discussion on the word "một"