Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
có một
Jump to user comments
version="1.0"?>
unique de l'espèce; unique en son genre
có một không hai
như có một (sens plus fort)
Related search result for
"có một"
Words pronounced/spelled similarly to
"có một"
:
cau mặt
cay mắt
cẩn mật
che mắt
chu mật
có mặt
có một
coi mắt
con mắt
con một
more...
Comments and discussion on the word
"có một"