Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survenue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự bất thần đến
    • La survenue du président Hô au milieu des enfants
      việc Hồ Chủ Tịch bất thần đến giữa đám trẻ em
Comments and discussion on the word "survenue"