French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thực hiện, làm
- Travail bien venu
công việc làm tốt
- Travail mal venu
công việc làm dở
- phát triển
- Plante bien venue
cây phát triển tốt
- Plante mal venue
cây phát triển không tốt
- được đón tiếp (niềm nở hay không)
- Il est bien venu de ses amis
anh ấy được bè bạn đón tiếp niềm nở
- hợp lẽ
- Il est mal venu de se plaindre
kêu ca là không hợp lẽ
danh từ giống đực
- người đến
- Nouveau venu
người mới đến
- le premier venu
xem premier