Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convenu
Jump to user comments
tính từ
  • đã thoả thuận
    • Prix convenu
      giá đã thỏa thuận
  • ước định
    • Langage convenu
      ngôn ngữ ước định
danh từ giống đực
  • điều đã thỏa thuận
    • S'en tenir au convenu
      cứ theo điều đã thỏa thuận
  • điều ước lệ
Related search result for "convenu"
Comments and discussion on the word "convenu"