Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • grand; fort
    • Sông cả
      grand fleuve
    • Nghĩa cả
      grande cause
    • Sóng cả
      forte vague
  • tout; entier
    • Cả ngày
      toute la journée
    • Cả nước
      le pays entier
  • très; grandement; fort
    • Cả mừng
      très joyeux
    • Cả lo
      très inquiet
    • Cả ghen
      fort jaloux
  • tout; entièrement
    • Mất cả
      tout perdre
    • Tàn phá cả
      détruire entièrement
  • même
    • Cả mẹ nó cũng đến
      même sa mère est venue
    • Làm cả lúc trời mưa
      travailler même pendant la pluie
  • du tout
    • Chẳng có gì cả
      il n'y a rien du tout
    • anh cả
      frère aîné
    • cả vú lấp miệng em
      étant puissant, on impose silence aux inférieurs
    • ông cả bà lớn
      (từ cũ, nghĩa cũ) les puissants de la société
Related search result for "cả"
Comments and discussion on the word "cả"