Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trois-mâts in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nước
bõ bèn
chia hết
tức là
tam giáp
nữ
quá lắm
phút
nửa
tờ
mền
liên tiếp
con dại
bơ
thành
rưỡi
bề
lóng
ước định
ước định
tủ
bát
lô
ngã
xuất phát
xuất phát
nồi
xuân
xuân
ngấn
căn
mỗi
mất
trong vòng
chén
bữa
nhớ
buồng
xá
xá
ca
thiệt
quy tắc
nam
vượt
vượt
tư
liền
phần
thiên
phòng
thụt
tập
thì
cấp
người
trước
chấm
cần
thấm
mình
sao
trong
tiết
thông
âm nhạc
hồi giáo
con
đô hộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last