Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sang (d'animal).
    • Tiết lợn
      sang de porc ;
    • Tiết gà
      sang de poulet
  • période climatique ; repère climatique
    • Bốn mùa tám tiết trong năm
      les quatre saisons et les huit périodes climatiques d'une année ;
    • Hai mươi bốn tiết trong năm
      les vingt quatre repères climatiques de l'année.
  • temps
    • Tiết trời ấm áp
      temps tiède.
  • section (d' un livre)
    • Chương chia làm ba tiết
      chapitre divisé en trois sections.
  • (mus.) phrase
  • heure (de classe)
  • vertu ; fidélité ; loyauté
    • Giữ tiết với chồng
      garder sa fidélité envers son mari décédé (sans se remarier).
  • exhaler
    • Hoa tiết mùi thơm
      fleur qui exhale du parfum.
  • sécréter
    • Gan tiết mật
      le foie sécrète la bile
    • Tiết nước bọt
      sécréter de la salive
    • chất tiết
      secreta ; sécrétions.;(sinh vật học, sinh lý học) sécréteur ; sécrétoire.
    • Cơ quan tiết
      organe sécréteur ;
    • Rối loạn tiết
      troubles sécrétoires.
    • Món tiết xào
      gogue
Related search result for "tiết"
Comments and discussion on the word "tiết"