Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xuất phát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • partir
    • Ba con đường xuất phát từ làng
      trois routes partent du village
    • Xuất phát từ một nguyên lí sai
      partir d'un principe faux
    • Điều đó xuất phát từ một tấm lòng tốt
      cela part d'un bon coeur
  • (thể dục thể thao) départ
    • Đường xuất phát
      ligne du départ
    • Hiệu xuất phát
      signal du départ
Related search result for "xuất phát"
Comments and discussion on the word "xuất phát"