Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
production
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng
    • Coopérative de production
      hợp tác xã sản xuất
    • productions du sol
      sản phẩm của đất
    • les productions d'un poète
      những sản phẩm của một nhà thơ
  • sự sản sinh, sự hình thành
    • Production de gaz carbonique au cours d'une réaction
      sự hình thành khí cabonic trong qúa trình một phản ứng
  • sự xuất trình
    • Production d'un acte de naissance
      sự xuất trình một giấy khai sinh
  • (điện ảnh) hãng sản xuất phim; phim
    • Production coûteuse
      phim dựng đắt tiền
Related words
Related search result for "production"
Comments and discussion on the word "production"