Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sản lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • production; rendement.
    • Sản lượng của một nhà máy
      production d'une usine;
    • Sản lượng đám đất
      rendement d'une terre.
Related search result for "sản lượng"
Comments and discussion on the word "sản lượng"