version="1.0"?>
- salle; chambre; hall; pièce
- Căn hộ ba phòng
appartement à trois pièces
- Cả phòng vỗ tay
toute la salle applaudit
- Phòng thông tin
salle (hall) d'information
- bureau; cabinet
- Phòng hành chính
bureau administratif
- Phòng luật sư
cabinet d'avocat
- prévenir; parer à
- Phòng bệnh dịch hạch
prévenir ia peste
- Phòng mọi sự bất trắc
parer à toute éventualité
- Phòng tai họa
prévenir (parer à) un danger