Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • salle; chambre; hall; pièce
    • Căn hộ ba phòng
      appartement à trois pièces
    • Cả phòng vỗ tay
      toute la salle applaudit
    • Phòng thông tin
      salle (hall) d'information
  • bureau; cabinet
    • Phòng hành chính
      bureau administratif
    • Phòng luật sư
      cabinet d'avocat
  • prévenir; parer à
    • Phòng bệnh dịch hạch
      prévenir ia peste
    • Phòng mọi sự bất trắc
      parer à toute éventualité
    • Phòng tai họa
      prévenir (parer à) un danger
Related search result for "phòng"
Comments and discussion on the word "phòng"