Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phòng
    • Salle d'audience
      phòng xử án
    • Salle d'opération
      phòng mổ
    • Salle d'attente
      phòng đợi
    • Toute la salle applaudit
      cả phòng vỗ tay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách
Related search result for "salle"
Comments and discussion on the word "salle"