Jump to user comments
tính từ
- bẩn, bẩn thỉu
- Jaune sale
màu vàng bẩn, màu vàng xỉn
- Un sale individu
một gã bẩn thỉu, một gã đê tiện
- Des paroles sales
những lời bẩn thỉu
- (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu
- C'est une sale affaire
đó là một việc rất khó chịu
- Jouer un sale tour à quelqu'un
(thân mật) chơi xỏ ai
- laver son linge sale en famille
xem linge
- sale comme un peigne
xem peigne
- sale coup pour la fanfare
xem coup
danh từ