Jump to user comments
danh từ giống đực
- buồng, phòng
- Cabinet de toilette
buồng rửa ráy
- Cabinet du directeur
phòng giám đốc
- Cabinet d'avocat
phòng luật sư
- tủ nhiều ngăn (để đồ qúy)
- nội các, hội đồng bộ trưởng
- Renverser le cabinet
lật đổ nội các
- văn phòng (bộ phận giúp việc cho bộ trưởng, giám đốc...)
- Le cabinet du ministre
văn phòng bộ trưởng
- Chef de cabinet
chánh văn phòng
- (số nhiều) chuồng tiêu
- cabinet d'affaires
phòng biện sự
- cabinet d'aisances
xem aisance
- cabinet noir
kho đồ vật không cửa sổ