Jump to user comments
danh từ
- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
- a medicine cabinet
tủ đựng thuốc
- a filing cabinet
tủ đựng hồ sơ
- a china cabinet
tủ đựng cốc tách bát đĩa
- vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
- nội các, chính phủ
- cabinet minister
thành viên nội các, bộ trưởng
- cabinet minister
thành viên nội các, bộ trưởng
- cabinet council
hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
- cabinet crisis
khủng hoảng nội các