Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
locker
/'lɔkə/
Jump to user comments
danh từ
  • người khoá
  • tủ có khoá, két có khoá
  • (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
IDIOMS
  • not a shot in the locker
    • không còn một xu dính túi
Related words
Related search result for "locker"
Comments and discussion on the word "locker"