Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
logger
/'lɔgə/
Jump to user comments
danh từ
  • người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) log-man)
Related words
Related search result for "logger"
Comments and discussion on the word "logger"