Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
leaguer
/'li:gə/
Jump to user comments
danh từ
  • thành viên liên minh; hội viên
danh từ, (quân sự)
  • trại quân, doanh trại
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây
Related search result for "leaguer"
Comments and discussion on the word "leaguer"