Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lasher
/'læʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)
  • kè, đập
Related search result for "lasher"
Comments and discussion on the word "lasher"