Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
splasher
/'splæʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm bắn toé (bùn, nước...)
  • cái chắn bùn
  • cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)
Related words
Comments and discussion on the word "splasher"