Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lumberjack
/'lʌmbəmən/ Cách viết khác : (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/
Jump to user comments
danh từ
  • người thợ đốn gỗ, thợ rừng
  • người buôn gỗ
Related words
Comments and discussion on the word "lumberjack"