Jump to user comments
danh từ giống đực
- phòng
- Salon de coiffure
phòng cắt tóc
- (Salon) phòng triển lãm; cuộc triển lãm
- Salon de peinture
phòng triển lãm hội họa
- Salon de l'automobile
cuộc triển lãm ô tô
- (sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ)
- Le salon de Mme Récamier
phòng tiếp của bà Rê-ca-mi-ê
- xã hội thượng lưu (thường tụ họp ở các phòng tiếp)
- Fréquenter les salons
năng giao lưu với xã hội thượng lưu